Có 2 kết quả:
利权 lì quán ㄌㄧˋ ㄑㄩㄢˊ • 利權 lì quán ㄌㄧˋ ㄑㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
economic rights (e.g. of a state monopoly)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
economic rights (e.g. of a state monopoly)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0